payroll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
payroll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm payroll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của payroll.
Từ điển Anh Việt
payroll
* danh từ
bảng lương
tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
payroll
* kinh tế
bảng lương
sổ lương
tiền lương
tổng quỹ lương
tổng số tiền phải trả cho nhân viên
tổng số tiền trả lương
* kỹ thuật
bảng lương
xây dựng:
bảng lương nhân công
điện tử & viễn thông:
tình trạng trả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
payroll
a list of employees and their salaries
the company had a long payroll
Synonyms: paysheet
the total amount of money paid in wages
the company had a large payroll
Synonyms: paysheet
the department that determines the amounts of wage or salary due to each employee
Synonyms: payroll department