payroll audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

payroll audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm payroll audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của payroll audit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • payroll audit

    * kinh tế

    kiểm toán tiền lương