payroll check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

payroll check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm payroll check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của payroll check.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • payroll check

    Similar:

    paycheck: a check issued in payment of wages or salary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).