pay dirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pay dirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pay dirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pay dirt.
Từ điển Anh Việt
pay dirt
* danh từ
đất chứa nhiều quặng (làm cho việc khai thác mỏ có thể lời)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pay dirt
* kinh tế
đất bồi có chất khoáng
đất mỏ có thể khai thác được
* kỹ thuật
đất đào có trả công
luồng sa khoáng giàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pay dirt
ore that yields a substantial profit to the miner
a profitable success
the inventor worked for years before hitting pay dirt
Từ liên quan
- pay
- paye
- payee
- payer
- pay in
- pay up
- payday
- payena
- paying
- paynim
- payoff
- payola
- payout
- pay cut
- pay day
- pay for
- pay off
- pay ore
- pay out
- pay tax
- pay-bed
- pay-box
- pay-day
- pay-off
- pay-out
- payable
- payback
- paydown
- payload
- payment
- payroll
- paysage
- payslip
- payware
- pay back
- pay cash
- pay desk
- pay dirt
- pay heed
- pay lime
- pay line
- pay load
- pay rate
- pay rise
- pay rock
- pay roll
- pay sand
- pay slip
- pay zone
- pay-bill