pay dirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pay dirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pay dirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pay dirt.

Từ điển Anh Việt

  • pay dirt

    * danh từ

    đất chứa nhiều quặng (làm cho việc khai thác mỏ có thể lời)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pay dirt

    * kinh tế

    đất bồi có chất khoáng

    đất mỏ có thể khai thác được

    * kỹ thuật

    đất đào có trả công

    luồng sa khoáng giàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pay dirt

    ore that yields a substantial profit to the miner

    a profitable success

    the inventor worked for years before hitting pay dirt