disburse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disburse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disburse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disburse.

Từ điển Anh Việt

  • disburse

    /dis'bə:s/

    * động từ

    dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disburse

    expend, as from a fund

    Synonyms: pay out