anterior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anterior nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anterior giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anterior.
Từ điển Anh Việt
anterior
/æn'tiəriə/
* tính từ
ở trước, đằng trước, phía trước
trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anterior
of or near the head end or toward the front plane of a body
Antonyms: posterior
earlier in time
Synonyms: prior
Similar:
front tooth: a tooth situated at the front of the mouth
his malocclusion was caused by malposed anteriors
Từ liên quan
- anterior
- anteriorly
- anteriority
- anterior horn
- anterior root
- anterior naris
- anterior synechia
- anterior pituitary
- anterior fontanelle
- anterior facial vein
- anterior crural nerve
- anterior jugular vein
- anterior labial veins
- anterior cardinal vein
- anterior cerebral vein
- anterior vertebral vein
- anterior cerebral artery
- anterior pituitary gland
- anterior serratus muscle
- anterior temporal artery
- anterior meningeal artery