anterior naris nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anterior naris nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anterior naris giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anterior naris.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anterior naris

    Similar:

    nostril: either one of the two external openings to the nasal cavity in the nose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).