nostril nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nostril nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nostril giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nostril.
Từ điển Anh Việt
nostril
/'nɔstril/
* danh từ
lỗ mũi
to stink in someone's nostrils
làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nostril
either one of the two external openings to the nasal cavity in the nose
Synonyms: anterior naris