anterior horn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anterior horn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anterior horn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anterior horn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anterior horn
Similar:
ventral root: one of two the two roots of a spinal nerve that passes ventrally from the spinal cord and that consists of motor fibers
Synonyms: ventral horn, anterior root
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- anterior
- anteriorly
- anteriority
- anterior horn
- anterior root
- anterior naris
- anterior synechia
- anterior pituitary
- anterior fontanelle
- anterior facial vein
- anterior crural nerve
- anterior jugular vein
- anterior labial veins
- anterior cardinal vein
- anterior cerebral vein
- anterior vertebral vein
- anterior cerebral artery
- anterior pituitary gland
- anterior serratus muscle
- anterior temporal artery
- anterior meningeal artery