anterior cerebral artery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anterior cerebral artery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anterior cerebral artery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anterior cerebral artery.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anterior cerebral artery

    one of two branches of the internal carotid artery; divides into two branches that serve (1) the thalamus and (2) parts of the frontal and parietal cortex

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).