prior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prior nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prior giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prior.
Từ điển Anh Việt
prior
/prior/
* danh từ
trưởng tu viện
* tính từ
trước
* phó từ
prior to trước khi
prior to my arrival: trước khi tôi đến
prior
tiên nghiệm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prior
* kỹ thuật
đứng trước
ưu tiên
toán & tin:
tiên nghiệm, trước
tiền nhiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prior
the head of a religious order; in an abbey the prior is next below the abbot
Similar:
anterior: earlier in time
Từ liên quan
- prior
- priory
- priorly
- priorate
- prioress
- priority
- prior art
- prior use
- priorship
- prior lien
- priorities
- prioritise
- prioritize
- prior river
- prior charge
- prior period
- prior loading
- prior request
- priority bond
- priority date
- priority item
- priority lane
- prior contract
- prior crushing
- prior endorser
- priority level
- priority phase
- priority queue
- priority right
- priority share
- priority value
- priority valve
- prior ignorance
- prior-lien bond
- priority action
- priority budget
- priority number
- priority rating
- priority rights
- priority schema
- priority signal
- prior engagement
- priority channel
- priority massage
- priority message
- priority polling
- priority product
- priority program
- priority queuing
- prior probability