prior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prior nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prior giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prior.

Từ điển Anh Việt

  • prior

    /prior/

    * danh từ

    trưởng tu viện

    * tính từ

    trước

    * phó từ

    prior to trước khi

    prior to my arrival: trước khi tôi đến

  • prior

    tiên nghiệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prior

    * kỹ thuật

    đứng trước

    ưu tiên

    toán & tin:

    tiên nghiệm, trước

    tiền nhiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prior

    the head of a religious order; in an abbey the prior is next below the abbot

    Similar:

    anterior: earlier in time