priory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
priory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priory.
Từ điển Anh Việt
priory
/priory/
* danh từ
tu viện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
priory
* kỹ thuật
tu viện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
priory
religious residence in a monastery governed by a prior or a convent governed by a prioress