prior contract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prior contract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prior contract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prior contract.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prior contract

    * kinh tế

    hợp đồng trước