prioritize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prioritize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prioritize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prioritize.
Từ điển Anh Việt
prioritize
* động từ
dành ưu tiên
If elected, we will prioritize administrative reform: Nếu được bầu, chúng tôi sẽ ưu tiên cải cách hành chính
It is advisable to prioritize the old and the disabled: Nên ưu tiên cho người già và người tàn tật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prioritize
assign a priority to
we have too many things to do and must prioritize
Synonyms: prioritise