priorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
priorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priorate.
Từ điển Anh Việt
priorate
xem prior
priorate
xem prior
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.