prior ignorance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prior ignorance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prior ignorance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prior ignorance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prior ignorance

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự không biết tên nghiệm

    sự không biết tiên nghiệm