prior period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prior period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prior period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prior period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prior period
* kinh tế
kỳ trước, tài khóa trước
Từ liên quan
- prior
- priory
- priorly
- priorate
- prioress
- priority
- prior art
- prior use
- priorship
- prior lien
- priorities
- prioritise
- prioritize
- prior river
- prior charge
- prior period
- prior loading
- prior request
- priority bond
- priority date
- priority item
- priority lane
- prior contract
- prior crushing
- prior endorser
- priority level
- priority phase
- priority queue
- priority right
- priority share
- priority value
- priority valve
- prior ignorance
- prior-lien bond
- priority action
- priority budget
- priority number
- priority rating
- priority rights
- priority schema
- priority signal
- prior engagement
- priority channel
- priority massage
- priority message
- priority polling
- priority product
- priority program
- priority queuing
- prior probability