prior period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prior period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prior period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prior period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prior period

    * kinh tế

    kỳ trước, tài khóa trước