priorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

priorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priorship.

Từ điển Anh Việt

  • priorship

    /priorship/

    * danh từ

    chức trưởng tu viện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • priorship

    the office of prior