prior loading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prior loading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prior loading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prior loading.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prior loading

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự gia tải từ trước