anta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anta.
Từ điển Anh Việt
anta
* danh từ
số nhiều antae
(kiến trúc) cột góc
Từ liên quan
- anta
- antacid
- antakya
- antalya
- antapex
- antares
- antabuse
- antakiya
- antalgic
- antalkali
- antarctic
- antagonise
- antagonism
- antagonist
- antagonize
- antarctica
- antalkaline
- antagonistic
- antananarivo
- antarthritic
- antasthmatic
- antaphrodisiac
- antarctic zone
- antarctic ocean
- antagonistically
- antarctic circle
- antagonistic muscle
- antarctic continent
- antarctic peninsula