antarctic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antarctic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antarctic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antarctic.
Từ điển Anh Việt
antarctic
/ænt'ɑ:ktik/
* tính từ
(thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực
Antarctic Pole: Nam cực
Antarctic Circle: đường vĩ 66o32' nam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antarctic
the region around the south pole: Antarctica and surrounding waters
Synonyms: Antarctic Zone, South Frigid Zone
Similar:
south-polar: at or near the south pole