antarctica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antarctica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antarctica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antarctica.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antarctica

    an extremely cold continent at the south pole almost entirely below the Antarctic Circle; covered by an ice cap up to 13,000 feet deep

    Antarctica is twice the size of Australia

    Synonyms: Antarctic continent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).