antarctic circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antarctic circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antarctic circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antarctic circle.

Từ điển Anh Việt

  • antarctic circle

    vòng Nam cực, đường vự tuyến 66 độ 30 Nam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antarctic circle

    a line of latitude north of the south pole