south frigid zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

south frigid zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm south frigid zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của south frigid zone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • south frigid zone

    Similar:

    antarctic: the region around the south pole: Antarctica and surrounding waters

    Synonyms: Antarctic Zone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).