antarthritic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antarthritic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antarthritic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antarthritic.

Từ điển Anh Việt

  • antarthritic

    /,æntɑ:'θritik/

    * tính từ

    (y học) chữa bệnh viêm khớp

    * danh từ

    (y học) thuốc viêm khớp