antagonize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antagonize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antagonize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antagonize.
Từ điển Anh Việt
antagonize
/æn'tægənaiz/ (antagonise) /æn'tægənaiz/
* ngoại động từ
gây phản tác dụng; trung hoà (lực)
gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antagonize
provoke the hostility of
Don't antagonize your boss
Synonyms: antagonise
act in opposition to
Synonyms: antagonise, counteract