antakiya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antakiya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antakiya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antakiya.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antakiya

    Similar:

    antioch: a town in southern Turkey; ancient commercial center and capital of Syria; an early center of Christianity

    Synonyms: Antakya

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).