antacid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antacid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antacid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antacid.
Từ điển Anh Việt
antacid
/'ænt'æsid/
* tính từ
(y học) làm giảm độ axit, chống axit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antacid
an agent that counteracts or neutralizes acidity (especially in the stomach)
Synonyms: gastric antacid, alkalizer, alkaliser, antiacid
acting to neutralize acid (especially in the stomach)