antasthmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antasthmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antasthmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antasthmatic.

Từ điển Anh Việt

  • antasthmatic

    /,æntæs'mætik/

    * tính từ

    (y học) chữa bệnh suyễn