anthrax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anthrax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anthrax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anthrax.
Từ điển Anh Việt
anthrax
/'ænθrəkɔid/
* danh từ, số nhiều anthraces
(y học) cụm nhọt
bệnh than
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anthrax
* kỹ thuật
y học:
bệnh than
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anthrax
a highly infectious animal disease (especially cattle and sheep); it can be transmitted to people
Synonyms: splenic fever
a disease of humans that is not communicable; caused by infection with Bacillus anthracis followed by septicemia