antsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antsy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antsy

    nervous and unable to relax

    a constant fretful stamping of hooves

    a restless child

    Synonyms: fidgety, fretful, itchy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).