fretful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fretful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fretful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fretful.

Từ điển Anh Việt

  • fretful

    /'fretful/

    * tính từ

    bực bội, cáu kỉnh

    a fretful baby: chú bé hay quấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fretful

    habitually complaining

    a whiny child

    Synonyms: querulous, whiney, whiny

    Similar:

    antsy: nervous and unable to relax

    a constant fretful stamping of hooves

    a restless child

    Synonyms: fidgety, itchy