querulous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

querulous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm querulous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của querulous.

Từ điển Anh Việt

  • querulous

    /'kweruləs/

    * tính từ

    hay than phiền

    hay càu nhàu, cáu kỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet