antra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antra.

Từ điển Anh Việt

  • antra

    /'æntənim/

    * danh từ, số nhiều antra

    /'æntrə/

    (giải phẫu) hang