anthem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anthem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anthem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anthem.

Từ điển Anh Việt

  • anthem

    /'ænθəm/

    * danh từ

    bài hát ca ngợi; bài hát vui

    national anthem: bài quốc ca

    (tôn giáo) bài thánh ca

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anthem

    a song of devotion or loyalty (as to a nation or school)

    Similar:

    hymn: a song of praise (to God or to a saint or to a nation)