hymn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hymn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hymn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hymn.
Từ điển Anh Việt
hymn
/him/
* danh từ
bài thánh ca
bài hát ca tụng
national hymn
quốc ca
* ngoại động từ
hát ca tụng (Chúa...)
hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng
* nội động từ
hát thánh ca
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hymn
a song of praise (to God or to a saint or to a nation)
Synonyms: anthem
sing a hymn
praise by singing a hymn
They hymned their love of God