hymnography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hymnography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hymnography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hymnography.

Từ điển Anh Việt

  • hymnography

    * danh từ

    việc viết những bài thánh ca

    việc nghiên cứu những bài thánh ca