hymnology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hymnology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hymnology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hymnology.
Từ điển Anh Việt
hymnology
/him'nɔlədʤi/
* danh từ
sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng
sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng
thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung)