antwerp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antwerp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antwerp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antwerp.

Từ điển Anh Việt

  • antwerp

    /'æntwə:p/

    * danh từ

    loại bồ câu actec ((cũng) antwerp pigeon)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antwerp

    Similar:

    antwerpen: a busy port and financial center in northern Belgium on the Scheldt river; it has long been a center for the diamond industry and the first stock exchange was opened there in 1460

    Synonyms: Anvers