anvers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anvers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anvers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anvers.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anvers

    Similar:

    antwerpen: a busy port and financial center in northern Belgium on the Scheldt river; it has long been a center for the diamond industry and the first stock exchange was opened there in 1460

    Synonyms: Antwerp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).