antler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antler.
Từ điển Anh Việt
antler
/'æntlə/
* dt
gạc (hươu, nai)
nhánh gạc (hươu, nai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antler
deciduous horn of a member of the deer family