emmetrope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emmetrope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emmetrope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emmetrope.
Từ điển Anh Việt
emmetrope
/'emitroup/
* danh từ
người mắt bình thường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emmetrope
* kỹ thuật
toán & tin:
người chính thị