embank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embank.

Từ điển Anh Việt

  • embank

    /em'bæɳk/

    * ngoại động từ

    chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embank

    * kỹ thuật

    đắp

    đắp đê

    xây dựng:

    đắp cao (đường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embank

    enclose with banks, as for support or protection

    The river was embanked with a dyke