embankment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embankment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embankment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embankment.

Từ điển Anh Việt

  • embankment

    /em'bæɳkmənt/

    * danh từ

    đê; đường đắp cao (cho xe lửa...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embankment

    * kỹ thuật

    bến

    bến tàu

    đập

    đắp đê

    đê

    kè

    kè đá

    nền đắp

    nền đắp cao

    nền đường

    sự đắp đê

    cơ khí & công trình:

    bờ kè

    xây dựng:

    dải đắp

    đắp nền cao

    đường đê

    ke bờ

    nén đường đắp

    nền tường

    giao thông & vận tải:

    đường đắp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embankment

    a long artificial mound of stone or earth; built to hold back water or to support a road or as protection