embankment zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embankment zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embankment zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embankment zone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
embankment zone
* kỹ thuật
xây dựng:
khu vực đắp đất
Từ liên quan
- embankment
- embankment bed
- embankment dam
- embankment pile
- embankment wall
- embankment zone
- embankment slope
- embankment width
- embankment height
- embankment erosion
- embankment washout
- embankment shoulder
- embankment filling from top
- embankment with a horizontal surface
- embankment with an irregular surface
- embankment filling by combined method