embalm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embalm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embalm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embalm.
Từ điển Anh Việt
embalm
/im'bɑ:m/
* ngoại động từ
ướp (xác chết)
ướp chất thơm
giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
embalm
preserve a dead body