embalmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embalmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embalmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embalmer.

Từ điển Anh Việt

  • embalmer

    xem embalm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embalmer

    a mortician who treats corpses with preservatives