embalming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embalming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embalming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embalming.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embalming

    * kỹ thuật

    y học:

    ướp xác