ema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ema.
Từ điển Anh Việt
EMA
(Econ) Xem EUROPEAN MONETARY AGREEMENT
Từ liên quan
- ema
- emacs
- emanate
- emaciate
- emachines
- emaciated
- emanation
- emanative
- emaciation
- emancipate
- emancipist
- emanometer
- emarginate
- emasculate
- emanational
- emancipated
- emancipator
- emasculated
- emasculator
- email letter
- emancipation
- emancipative
- emancipatory
- emargination
- emasculation
- emasculative
- emasculatory
- emasculatoty
- email address
- email program
- email software
- emancipationist
- emansio mensium
- emarginate leaf
- emaciated cattle
- emanuel svedberg
- emanation therapy
- emanuel swedenborg
- email = e-mail = electronic mail
- ema (enterprise management architecture)