emasculatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emasculatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emasculatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emasculatory.

Từ điển Anh Việt

  • emasculatory

    xem emasculate